LƯỚI INOX 120 MESH – LƯỚI INOX LỌC NƯỚC NUÔI TRỒNG HẢI SẢN TỐT NHẤT
Lưới inox 120 mesh (120 ô/inch) có kích thước ô đo thực tế là 0.12mm, được sản xuất dệt bằng vật liệu sợi thép không gỉ chất lượng cao, đảm bảo tính bền vững và sự đáng tin cậy trong suốt quá trình sử dụng. Độ mịn của lưới tạo ra một lớp màng lọc hoàn hảo để loại bỏ các hạt bụi, bã nhựa, và các tạp chất khác từ chất lỏng hoặc khí.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LƯỚI INOX 120 MESH:
- Vật liệu: SS304, SS201, SS316.
- Kích thước ô lưới: 0.12mm.
- Độ dày sợi: 0.07mm và 0.09mm, 0.15mm.
- Khổ lưới: 1m, 1.2m.
- Kiểu dệt: Dệt vuông, Dệt xéo và Dệt Chiếu.
- Chiều dài: 30m/cuộn, có thể cắt lẻ theo nhu cầu của Quý Khách hàng.
ỨNG DỤNG CỦA LƯỚI INOX 120 MESH:
- Chế Biến Thực Phẩm: Dùng ray phân tách các loại bột thực phẩm, lọc nước màu, nước mắm, rượu,…
- Lọc Nước: Lưới inox 120 mesh là lựa chọn tuyệt vời để loại bỏ tạp chất và bảo vệ hệ thống cấp nước sinh hoạt và nuôi trồng thủy hải sản.
- Ngành Công Nghiệp Hóa Chất: Sản phẩm này phù hợp cho các quá trình sản xuất và lọc trong ngành công nghiệp hóa chất.
- Làm Đẹp Xe Hơi: Sử dụng để làm đẹp xe hơi bằng cách làm sạch và lọc bụi trên bề mặt.
- Xây Dựng và Trang Trí: Lưới inox 120 mesh có thể sử dụng trong các dự án xây dựng và trang trí nội ngoại thất.
LÀM THẾ NÀO ĐỂ PHÂN BIỆT LƯỚI INOX 304, LƯỚI INOX 201 VÀ INOX 316?
PHÂN TÍCH TÍNH CHẤT HÓA HỌC VÀ VẬT LÝ:
- Thành phần hóa học:
Inox 304: Thành phần chủ yếu gồm 18% crom và 8% nickel.
Inox 201: Thành phần chủ yếu gồm 16-18% crom và 3.5-5.5% nickel.
Inox 316: Thành phần chủ yếu gồm 16-18% crom, 10-14% nickel và 2-3% molypden.
- Độ bền và khả năng chống ăn mòn:
Inox 304: Được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng thông thường.
Inox 201: Chống ăn mòn kém hơn so với inox 304 và 316, thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu tính ổn định cao.
Inox 316: Có khả năng chống ăn mòn cao hơn, đặc biệt là chống ăn mòn từ axit và muối. Thường được sử dụng trong môi trường nước mặn hoặc các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
- Màu sắc và bề ngoài:
Inox 304 và inox 316 thường có màu bề ngoài tương tự, có sắc bóng và ánh kim loại đẹp.
Inox 201 có thể có màu hơi vàng hoặc hơi xám hơn so với inox 304 và 316.
- Ứng dụng:
Inox 304 và inox 316 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và xây dựng do khả năng chống ăn mòn và tính ổn định cao.
Inox 201 thường được sử dụng trong các ứng dụng gia dụng, trang trí nội thất và các sản phẩm không yêu cầu tính ổn định cao.
PHƯƠNG PHÁP THÍ NGHIỆM:
- Kiểm tra nam châm:
Inox 304 và inox 316 không có tính từ, nghĩa là không bị hấp dẫn bởi nam châm.
Inox 201 có thể hấp dẫn nam châm một cách nhẹ hoặc mạnh, tùy thuộc vào thành phần hợp kim cụ thể.
- Kiểm tra tính hàn:
Inox 304 và inox 316 có tính hàn tốt, dễ dàng hàn được bằng các phương pháp hàn thông thường.
Inox 201 có tính hàn kém hơn, đôi khi gây ra khó khăn khi thực hiện quá trình hàn.
- Kiểm tra tính chống ăn mòn:
Đặt một ít muối lên một mẫu lưới inox và đặt nó trong môi trường ẩm ướt trong một thời gian.
Inox 316 sẽ có khả năng chống ăn mòn cao và ít bị ố vàng.
Inox 304 và inox 201 có thể bị ố vàng hơn sau thời gian tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.
- Kiểm tra phản ứng hóa học:
Đặt một mẫu lưới inox vào dung dịch axit clohidric (HCl) loãng.
Nếu mẫu inox 304 bị ăn mòn, sủi bọt khí khí axit clohidric sẽ tạo thành.
Inox 316 và inox 201 sẽ không tạo ra phản ứng mạnh.
Reviews
There are no reviews yet.