LƯỚI INOX 7 MESH – LƯỚI INOX Ô 3MM
Lưới inox 7 mesh (7 ô/inch) có kích thước ô lưới đo thực tế là 3mm, là sản phẩm lưới thép không gỉ được sử dụng rộng rãi trong việc lắp đặt nhà yến, xây dựng hàng rào, tường chắn và sàn lọc khoáng sản và vật liệu xây dựng. Độ chắc chắn, cùng với khả năng chịu lực tốt giúp tạo ra một hàng rào an ninh và tường chắn bền vững, đồng thời tăng thêm vẻ đẹp và tính thẩm mỹ cho kiến trúc.
Được đan từ các sợi inox chất lượng cao, lưới inox 7 mesh có khả năng chịu lực tuyệt vời và tuổi thọ dài. Điều này giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa trong quá trình sử dụng, bất kể làm việc trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt vẫn giữ được tính ổn định và không bị biến dạng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LƯỚI INOX 7 MESH:
- Vật liệu: SS304, SS201, SS316.
- Kích thước ô lưới: 3x3mm.
- Độ dày: 0.7mm và 1mm.
- Khổ lưới: 1m, 1.2m và có thể sản xuất theo khổ lưới Khách hàng yêu cầu.
- Chiều dài: 30m/cuộn, có thể cắt lẻ.
ỨNG DỤNG CỦA LƯỚI INOX 7 MESH:
- Ngành sản xuất vật liệu xây dựng: Lưới inox 7 mesh rất phù hợp dùng để làm sàn phân tách kích thước vật liệu xây dựng như đá, đất, cát, vôi, xi măng,…
- Hệ thống an toàn trường học: Cung cấp sự an toàn cho học sinh bằng cách xây dựng hàng rào hoặc tạo ra khu vực an toàn trong các trường học. Nó giúp ngăn chặn trẻ em tiếp cận các khu vực nguy hiểm và bảo vệ an toàn cho các hoạt động học tập và chơi đùa.
- Khu vực sân chơi an toàn: Sử dụng trong việc xây dựng khu vực sân chơi an toàn cho trẻ em. Với khả năng chịu lực và tính an toàn cao, lưới inox 7 mesh đảm bảo trẻ em không tiếp xúc với các nguy hiểm từ các thiết bị chơi và giữ cho khu vực sân chơi luôn an toàn và bền vững.
- Tường chắn kiến trúc: Sản phẩm mang lại vẻ đẹp và tính thẩm mỹ cho các tường chắn kiến trúc. Với khả năng linh hoạt trong việc tạo hình và thiết kế, có thể tạo ra những mẫu hoa văn và hình ảnh độc đáo, làm nổi bật không gian xung quanh.
- Hàng rào an ninh: Lưới inox 7 mesh có độ chắc chắn và khả năng chịu lực tuyệt vời, giúp xây dựng hàng rào an ninh và chắc chắn. Nó ngăn chặn việc xâm nhập trái phép và bảo vệ tài sản và người dùng khỏi nguy cơ bên ngoài.
- Ứng dụng trong ngành công nghiệp: Được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, như là phần của hệ thống bảo vệ và an toàn. Nó được áp dụng trong quy trình sản xuất, nhà máy, và khu vực làm việc để đảm bảo an toàn và ngăn chặn các nguy hiểm tiềm tàng.
- Bảo vệ công trình xây dựng: Được sử dụng để bảo vệ các công trình xây dựng như nhà máy, nhà xưởng và khu vực công cộng. Nó giúp hạn chế truy cập trái phép và bảo vệ tài sản và thiết bị bên trong.
LÀM THẾ NÀO ĐỂ PHÂN BIỆT LƯỚI INOX 304, LƯỚI INOX 201 VÀ INOX 316?
PHÂN TÍCH TÍNH CHẤT HÓA HỌC VÀ VẬT LÝ:
- Thành phần hóa học:
Inox 304: Thành phần chủ yếu gồm 18% crom và 8% nickel.
Inox 201: Thành phần chủ yếu gồm 16-18% crom và 3.5-5.5% nickel.
Inox 316: Thành phần chủ yếu gồm 16-18% crom, 10-14% nickel và 2-3% molypden.
- Độ bền và khả năng chống ăn mòn:
Inox 304: Được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng thông thường.
Inox 201: Chống ăn mòn kém hơn so với inox 304 và 316, thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu tính ổn định cao.
Inox 316: Có khả năng chống ăn mòn cao hơn, đặc biệt là chống ăn mòn từ axit và muối. Thường được sử dụng trong môi trường nước mặn hoặc các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
- Màu sắc và bề ngoài:
Inox 304 và inox 316 thường có màu bề ngoài tương tự, có sắc bóng và ánh kim loại đẹp.
Inox 201 có thể có màu hơi vàng hoặc hơi xám hơn so với inox 304 và 316.
- Ứng dụng:
Inox 304 và inox 316 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và xây dựng do khả năng chống ăn mòn và tính ổn định cao.
Inox 201 thường được sử dụng trong các ứng dụng gia dụng, trang trí nội thất và các sản phẩm không yêu cầu tính ổn định cao.
PHƯƠNG PHÁP THÍ NGHIỆM:
- Kiểm tra nam châm:
Inox 304 và inox 316 không có tính từ, nghĩa là không bị hấp dẫn bởi nam châm.
Inox 201 có thể hấp dẫn nam châm một cách nhẹ hoặc mạnh, tùy thuộc vào thành phần hợp kim cụ thể.
- Kiểm tra tính hàn:
Inox 304 và inox 316 có tính hàn tốt, dễ dàng hàn được bằng các phương pháp hàn thông thường.
Inox 201 có tính hàn kém hơn, đôi khi gây ra khó khăn khi thực hiện quá trình hàn.
- Kiểm tra tính chống ăn mòn:
Đặt một ít muối lên một mẫu lưới inox và đặt nó trong môi trường ẩm ướt trong một thời gian.
Inox 316 sẽ có khả năng chống ăn mòn cao và ít bị ố vàng.
Inox 304 và inox 201 có thể bị ố vàng hơn sau thời gian tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.
- Kiểm tra phản ứng hóa học:
Đặt một mẫu lưới inox vào dung dịch axit clohidric (HCl) loãng.
Nếu mẫu inox 304 bị ăn mòn, sủi bọt khí khí axit clohidric sẽ tạo thành.
Inox 316 và inox 201 sẽ không tạo ra phản ứng mạnh.
Reviews
There are no reviews yet.