LƯỚI INOX 3 MESH – LƯỚI INOX Ô 7MM
Lưới inox 3 mesh (3 ô/inch) có kích thước ô lưới đo thực tế là 7mm, là sản phẩm lưới inox không gỉ được sử dụng rộng rãi trong việc lắp đặt nhà yến, xây dựng hàng rào và tường chắn. Độ chắc chắn, cùng với khả năng chịu lực tốt giúp tạo ra một hàng rào an ninh và tường chắn bền vững, đồng thời tăng thêm vẻ đẹp và tính thẩm mỹ cho kiến trúc.
Được làm từ inox chất lượng cao, lưới inox 3 mesh có khả năng chịu lực tuyệt vời và tuổi thọ dài. Điều này giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa trong quá trình sử dụng, bất kể làm việc trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt vẫn giữ được tính ổn định và không bị biến dạng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LƯỚI INOX 3 MESH:
- Vật liệu: SS304, SS201, SS316.
- Kích thước ô lưới: 7x7mm.
- Độ dày: 1.05mm.
- Khổ lưới: 1m, 1.2m và có thể sản xuất theo khổ lưới Khách hàng yêu cầu.
- Chiều dài: 30m/cuộn, có thể cắt lẻ.
ỨNG DỤNG CỦA LƯỚI INOX 3 MESH:
- Trong ngành xây dựng: Lọc cát, lọc khoáng sản, làm rọ đá, trang trí nội thất, làm cửa chống muỗi, chống côn trùng, chống chuột, chống chim, ngăn rác…
- Trong ngành công nghiệp: Lọc dầu, lọc bột, làm sàn rung, lọc sơn, lọc mực in, lọc keo, lọc trong hệ thống công nghệ mạch điện tử, công nghệ xử lý và bề mặt sơn ô tô…
- Trong ngành thực phẩm: Lọc sữa, lọc mắm, lọc nước ép trai cây, lọc dầu ăn, lọc cặn, lọc nước sinh hoạt trong gia đình, lọc nước giải khát, lọc bia, lọc cà phê, lọc mật ong…
- Trong ngành hóa chất: Lọc cặn, lọc hóa chất, lọc chất tẩy rửa, lọc vôi…
- Trong ngành nông nghiệp: Lọc nước nuôi trồng thủy sản, nước sông, nước ao hồ, lọc nước biển, lọc nước để nuôi tôm giống, lọc nước để nuôi lươn, lọc cặn.
- Trong ngành Đông Nam Dược: Các loại thuốc nước được sản xuất từ các loại nguyên liệu xay nhuyễn được lọc qua lưới inox.
LÀM THẾ NÀO ĐỂ PHÂN BIỆT LƯỚI INOX 304, LƯỚI INOX 201 VÀ INOX 316?
PHÂN TÍCH TÍNH CHẤT HÓA HỌC VÀ VẬT LÝ:
- Thành phần hóa học:
Inox 304: Thành phần chủ yếu gồm 18% crom và 8% nickel.
Inox 201: Thành phần chủ yếu gồm 16-18% crom và 3.5-5.5% nickel.
Inox 316: Thành phần chủ yếu gồm 16-18% crom, 10-14% nickel và 2-3% molypden.
- Độ bền và khả năng chống ăn mòn:
Inox 304: Được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng thông thường.
Inox 201: Chống ăn mòn kém hơn so với inox 304 và 316, thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu tính ổn định cao.
Inox 316: Có khả năng chống ăn mòn cao hơn, đặc biệt là chống ăn mòn từ axit và muối. Thường được sử dụng trong môi trường nước mặn hoặc các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
- Màu sắc và bề ngoài:
Inox 304 và inox 316 thường có màu bề ngoài tương tự, có sắc bóng và ánh kim loại đẹp.
Inox 201 có thể có màu hơi vàng hoặc hơi xám hơn so với inox 304 và 316.
- Ứng dụng:
Inox 304 và inox 316 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và xây dựng do khả năng chống ăn mòn và tính ổn định cao.
Inox 201 thường được sử dụng trong các ứng dụng gia dụng, trang trí nội thất và các sản phẩm không yêu cầu tính ổn định cao.
PHƯƠNG PHÁP THÍ NGHIỆM:
- Kiểm tra nam châm:
Inox 304 và inox 316 không có tính từ, nghĩa là không bị hấp dẫn bởi nam châm.
Inox 201 có thể hấp dẫn nam châm một cách nhẹ hoặc mạnh, tùy thuộc vào thành phần hợp kim cụ thể.
- Kiểm tra tính hàn:
Inox 304 và inox 316 có tính hàn tốt, dễ dàng hàn được bằng các phương pháp hàn thông thường.
Inox 201 có tính hàn kém hơn, đôi khi gây ra khó khăn khi thực hiện quá trình hàn.
- Kiểm tra tính chống ăn mòn:
Đặt một ít muối lên một mẫu lưới inox và đặt nó trong môi trường ẩm ướt trong một thời gian.
Inox 316 sẽ có khả năng chống ăn mòn cao và ít bị ố vàng.
Inox 304 và inox 201 có thể bị ố vàng hơn sau thời gian tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.
- Kiểm tra phản ứng hóa học:
Đặt một mẫu lưới inox vào dung dịch axit clohidric (HCl) loãng.
Nếu mẫu inox 304 bị ăn mòn, sủi bọt khí khí axit clohidric sẽ tạo thành.
Inox 316 và inox 201 sẽ không tạo ra phản ứng mạnh.
Reviews
There are no reviews yet.