LƯỚI INOX HÀN Ô 18MM – LƯỚI INOX CHUYÊN LÀM CHUỒNG AVI NUÔI CHIM CẢNH.
Lưới inox hàn ô 18mm được làm từ chất liệu inox cao cấp, đảm bảo tính bền vững và độ ổn định lâu dài. Với khả năng chống ăn mòn và chịu được các tác động môi trường khắc nghiệt, lưới inox hàn ô 18mm tạo nên không gian bền vững cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp, xây dựng, và các dự án cần sự đáng tin cậy.
Ngoài ra, Bạn không chỉ có được độ bền vượt trội mà còn được tận hưởng tính thẩm mỹ cao. Được hàn chấm điện tỉ mỉ và chính xác, lưới inox này mang đến vẻ đẹp tinh tế, hiện đại và sang trọng. Đó là một lựa chọn lý tưởng cho các dự án ngoại thất, trang trí nội thất, hoặc các công trình kiến trúc đòi hỏi cả tính thẩm mỹ và chất lượng.
Lưới inox hàn ô 18mm không chỉ có tính chất chống gỉ và bền bỉ mà còn mang đến sự linh hoạt trong việc ứng dụng nghệ thuật kiến trúc. Với khả năng chấm hàn thẩm mỹ thành các hình dạng phức tạp và thiết kế theo ý muốn, tạo ra những chi tiết kiến trúc độc đáo và sáng tạo trong các công trình nghệ thuật và trang trí.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LƯỚI INOX HÀN Ô 18MM:
- Vật liệu: SS304, SS201, SS316.
- Ô lưới: 18x18mm.
- Độ dày sợi: 0.75mm, 0.9mm, 1.2mm, 1.5mm.
- Khổ lưới: 1m, 1.2m.
- Chiều dài: 30m/cuộn, có thể cắt lẻ.
- Ngoài ra, còn có thể gia công sản xuất theo kích thước độ dày và khổ lưới theo yêu cầu của Khách hàng.
ỨNG DỤNG CỦA LƯỚI INOX HÀN Ô 18MM:
- Hàng rào an toàn: Lưới inox hàn ô 18mm là một lựa chọn tuyệt vời để xây dựng hàng rào an toàn. Với độ dày tốt, nó có khả năng chịu lực cao và đáng tin cậy, đồng thời mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian xung quanh.
- Trang trí ngoại thất: Tạo ra các tấm vách trang trí, rèm cửa, hay các chi tiết kiến trúc khác.
- Trang trí nội thất: Được làm tấm che chắn, màn chia phòng, hay bộ phận trang trí cho các không gian nội thất hiện đại và sang trọng.
- Lọc và sàng lọc: Thích hợp để sử dụng trong quá trình lọc và sàng lọc, nên có thể được áp dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, công nghiệp hóa chất, hay ngành công nghiệp khai thác và chế biến.
- Màn chắn và bức bình phong: Với độ mở ô nhỏ, nó cung cấp khả năng che chắn và riêng tư mà vẫn giữ được sự thông thoáng và ánh sáng.
- Công trình kiến trúc: Sử dụng rộng rãi trong các công trình kiến trúc để tạo ra các chi tiết độc đáo và nghệ thuật. Nó có thể được sử dụng làm tấm che nắng, màn cửa hay các thành phần kiến trúc khác, mang lại tính thẩm mỹ và sự độc đáo cho công trình.
- Làm việc với vật liệu: Được sử dụng để làm việc với các vật liệu khác nhau. Với tính năng chống gỉ và khả năng chịu lực, nó có thể được sử dụng làm mặt nạ lọc trong quá trình gia công và chế tạo, đảm bảo sự an toàn và chất lượng của sản phẩm.
- Trang trí sân vườn: Có thể được sử dụng để tạo ra các chi tiết trang trí trong sân vườn, như tấm màn che nắng, hàng rào trang trí, hay các khu vực chia phân cảnh trong không gian xanh.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Khả năng chống ăn mòn và chịu được tác động của các chất hóa học. Do đó, nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất để làm tấm lọc, bộ phận chống ăn mòn hay bộ phận xử lý chất thải.
- Xây dựng cầu thang và nền nhà: Lưới inox độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, nên được sử dụng trong xây dựng cầu thang và nền nhà. Nó đảm bảo tính an toàn và đáng tin cậy cho người sử dụng và đồng thời mang lại vẻ đẹp tinh tế cho không gian.
LÀM THẾ NÀO ĐỂ PHÂN BIỆT LƯỚI INOX 304, LƯỚI INOX 201 VÀ INOX 316?
Phân tích tính chất hóa học và vật lý:
- Thành phần hóa học:
Inox 304: Thành phần chủ yếu gồm 18% crom và 8% nickel.
Inox 201: Thành phần chủ yếu gồm 16-18% crom và 3.5-5.5% nickel.
Inox 316: Thành phần chủ yếu gồm 16-18% crom, 10-14% nickel và 2-3% molypden.
- Độ bền và khả năng chống ăn mòn:
Inox 304: Được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng thông thường.
Inox 201: Chống ăn mòn kém hơn so với inox 304 và 316, thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu tính ổn định cao.
Inox 316: Có khả năng chống ăn mòn cao hơn, đặc biệt là chống ăn mòn từ axit và muối. Thường được sử dụng trong môi trường nước mặn hoặc các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
- Màu sắc và bề ngoài:
Inox 304 và inox 316 thường có màu bề ngoài tương tự, có sắc bóng và ánh kim loại đẹp.
Inox 201 có thể có màu hơi vàng hoặc hơi xám hơn so với inox 304 và 316.
- Ứng dụng:
Inox 304 và inox 316 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và xây dựng do khả năng chống ăn mòn và tính ổn định cao.
Inox 201 thường được sử dụng trong các ứng dụng gia dụng, trang trí nội thất và các sản phẩm không yêu cầu tính ổn định cao.
Phương pháp thí nghiệm:
- Kiểm tra nam châm:
Inox 304 và inox 316 không có tính từ, nghĩa là không bị hấp dẫn bởi nam châm.
Inox 201 có thể hấp dẫn nam châm một cách nhẹ hoặc mạnh, tùy thuộc vào thành phần hợp kim cụ thể.
- Kiểm tra tính hàn:
Inox 304 và inox 316 có tính hàn tốt, dễ dàng hàn được bằng các phương pháp hàn thông thường.
Inox 201 có tính hàn kém hơn, đôi khi gây ra khó khăn khi thực hiện quá trình hàn.
- Kiểm tra tính chống ăn mòn:
Đặt một ít muối lên một mẫu lưới inox và đặt nó trong môi trường ẩm ướt trong một thời gian.
Inox 316 sẽ có khả năng chống ăn mòn cao và ít bị ố vàng.
Inox 304 và inox 201 có thể bị ố vàng hơn sau thời gian tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.
- Kiểm tra phản ứng hóa học:
Đặt một mẫu lưới inox vào dung dịch axit clohidric (HCl) loãng.
Nếu mẫu inox 304 bị ăn mòn, sủi bọt khí khí axit clohidric sẽ tạo thành.
Inox 316 và inox 201 sẽ không tạo ra phản ứng mạnh.
Reviews
There are no reviews yet.