LƯỚI INOX 40 MESH – LƯỚI INOX DỆT CHUYÊN DỤNG SÀN LỌC KHOÁNG SẢN, VẬT LIỆU XÂY DỰNG
Lưới inox 40 mesh (40 ô/inch) có kích thước ô đo thực tế là 0.45mm, được gia công bằng dây inox 304 không rỉ có bề ngoài sáng bóng, có độ dẻo cao có thể uốn cong theo sản phẩm tùy ý, đồng thời có khả năng chịu được nhiệt độ cao, không bị oxy hóa ở môi trường điều kiện nhiệt độ bình thường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LƯỚI INOX 40 MESH:
- Vật liệu: SS304, SS201, SS316.
- Kích thước ô lưới: 0.45mm.
- Độ dày sợi: 0.1mm và 0.15mm.
- Khổ lưới: 1m, 1.2m.
- Chiều dài: 30m/cuộn, có thể cắt lẻ theo nhu cầu của Quý Khách hàng.
ỨNG DỤNG CỦA LƯỚI INOX 40 MESH:
- Lọc sàng: Lưới inox 40 mesh có kích thước lỗ nhỏ, khoảng 0.45mm, có thể lọc sàng được các hạt nhỏ như bột, phấn, thuốc hay hóa chất, chất lỏng như nước, dầu, dung môi hay khí.
- Bảo vệ: Lưới inox 40 mesh có độ bền cao, có thể được sử dụng làm hàng rào, cửa sổ, cửa ra vào hay lan can để bảo vệ an ninh cho người và tài sản. Ngoài ra, còn được sử dụng làm vỏ bọc cho các thiết bị điện tử, máy móc hay đèn để bảo vệ chúng khỏi bụi bẩn, nước hay va chạm.
- Trang trí: Lưới inox 40 mesh có độ thẩm mỹ cao, có thể được sử dụng làm vật liệu trang trí cho các công trình kiến trúc, nội thất hay nghệ thuật và có thể tạo thành các hình dạng khác nhau như hoa văn, logo, chữ cái hay hình động vật để tăng tính sinh động và đẹp mắt cho không gian.
LÀM THẾ NÀO ĐỂ PHÂN BIỆT LƯỚI INOX 304, LƯỚI INOX 201 VÀ INOX 316?
PHÂN TÍCH TÍNH CHẤT HÓA HỌC VÀ VẬT LÝ:
- Thành phần hóa học:
Inox 304: Thành phần chủ yếu gồm 18% crom và 8% nickel.
Inox 201: Thành phần chủ yếu gồm 16-18% crom và 3.5-5.5% nickel.
Inox 316: Thành phần chủ yếu gồm 16-18% crom, 10-14% nickel và 2-3% molypden.
- Độ bền và khả năng chống ăn mòn:
Inox 304: Được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng thông thường.
Inox 201: Chống ăn mòn kém hơn so với inox 304 và 316, thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu tính ổn định cao.
Inox 316: Có khả năng chống ăn mòn cao hơn, đặc biệt là chống ăn mòn từ axit và muối. Thường được sử dụng trong môi trường nước mặn hoặc các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
- Màu sắc và bề ngoài:
Inox 304 và inox 316 thường có màu bề ngoài tương tự, có sắc bóng và ánh kim loại đẹp.
Inox 201 có thể có màu hơi vàng hoặc hơi xám hơn so với inox 304 và 316.
- Ứng dụng:
Inox 304 và inox 316 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và xây dựng do khả năng chống ăn mòn và tính ổn định cao.
Inox 201 thường được sử dụng trong các ứng dụng gia dụng, trang trí nội thất và các sản phẩm không yêu cầu tính ổn định cao.
PHƯƠNG PHÁP THÍ NGHIỆM:
- Kiểm tra nam châm:
Inox 304 và inox 316 không có tính từ, nghĩa là không bị hấp dẫn bởi nam châm.
Inox 201 có thể hấp dẫn nam châm một cách nhẹ hoặc mạnh, tùy thuộc vào thành phần hợp kim cụ thể.
- Kiểm tra tính hàn:
Inox 304 và inox 316 có tính hàn tốt, dễ dàng hàn được bằng các phương pháp hàn thông thường.
Inox 201 có tính hàn kém hơn, đôi khi gây ra khó khăn khi thực hiện quá trình hàn.
- Kiểm tra tính chống ăn mòn:
Đặt một ít muối lên một mẫu lưới inox và đặt nó trong môi trường ẩm ướt trong một thời gian.
Inox 316 sẽ có khả năng chống ăn mòn cao và ít bị ố vàng.
Inox 304 và inox 201 có thể bị ố vàng hơn sau thời gian tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.
- Kiểm tra phản ứng hóa học:
Đặt một mẫu lưới inox vào dung dịch axit clohidric (HCl) loãng.
Nếu mẫu inox 304 bị ăn mòn, sủi bọt khí khí axit clohidric sẽ tạo thành.
Inox 316 và inox 201 sẽ không tạo ra phản ứng mạnh.
Reviews
There are no reviews yet.